Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事実審
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
事前審査 じぜんしんさ
sàng lọc trước; kiểm tra trước; đánh giá sơ bộ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
事実上 じじつじょう
như một vấn đề (của) sự việc
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật