Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物損事故 ぶっそんじこ ものそんじこ
tai nạn gây thiệt hại về vật chất
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
事件 じけん
đương sự
物故 ぶっこ
sự chết
物件 ぶっけん
công trình, nhà
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.