Kết quả tra cứu 事業家
Các từ liên quan tới 事業家
事業家
じぎょうか
「SỰ NGHIỆP GIA」
☆ Danh từ
◆ Nhà kinh doanh, thương gia, người quen giao dịch
事業家
Nhà kinh doanh
◆ Nhà tư bản công nghiệp
◆ Sự công nghiệp hoá

Đăng nhập để xem giải thích
じぎょうか
「SỰ NGHIỆP GIA」
Đăng nhập để xem giải thích