Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉子 たまご
trứng (cá,...)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二子 にし
cặp đôi; một sinh đôi