Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二玄社
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF