Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二等陸士物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
一等陸士 いっとうりくし
riêng tư trước hết phân loại
二等航海士 にとうこうかいし
second mate, second officer
騎士道物語 きしどうものがたり
tiểu thuyết hiệp sĩ lãng mạn
二士 にし
riêng tư (jsdf)
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
陸曹等 りくそうとう
<QSự> binh nhì
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á