Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二伸 にしん
tái bút.
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.