Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二男 じなん
con trai (thứ) hai
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.