Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
書見 しょけん
đọc sách báo
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
見本書 みほんしょ
biểu mẫu.
書見台 しょけんだい
giá để đọc sách