二進も三進も行かない
にっちもさっちもいかない
☆ Cụm từ
Bị dồn vào góc; không còn cách nào.

二進も三進も行かない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二進も三進も行かない
二進も三進も にっちもさっちも にしんもさんしんも
không trong cách nào
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
二進 にしん
Nhị phân.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
二進木 にしんぎ
cây nhị phân.
二進法 にしんほう
Hệ thống số nhị phân.