Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
二次形式 にじけいしき
dạng toàn phương
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).