Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次形式 にじけいしき
dạng toàn phương
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
二部 にぶ
hai bộ (bản copy)
式部 しきぶ
(kỷ nguyên meiji) viên chức có trách nhiệm với những nghi lễ sân
二形 ふたなり
Lưỡng tính.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.