Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二里頭文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
二文化主義 にぶんかしゅぎ
chủ nghĩa hai nền văn hoá trong một dân tộc
文頭 ぶんとう
phần đầu của đoạn văn
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa