二文化主義
にぶんかしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa hai nền văn hoá trong một dân tộc

二文化主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二文化主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.