Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五分試し
ごぶだめし ごふんためし
giết bởi những inch
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
五分 ごふん ごぶん ごぶ
một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
五分の一 ごぶんのいち
1/5
四分五裂 しぶんごれつ しぶごれつ
sự chia thành nhiều phần
五分咲き ごぶざき ごふんさき
nở hoa nửa, hoa chưa xoè hết
「NGŨ PHÂN THÍ」
Đăng nhập để xem giải thích