Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五分律
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
五分 ごふん ごぶん ごぶ
một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm
五言律詩 ごごんりっし
poem of eight lines, each of five (Chinese) characters
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五分の一 ごぶんのいち
1/5
九寸五分 くすんごぶ
dao găm
四分五裂 しぶんごれつ しぶごれつ
sự chia thành nhiều phần
五分咲き ごぶざき ごふんさき
nở hoa nửa, hoa chưa xoè hết