Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五十子の戦い
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
五十路 いそじ
50 năm; già đi năm mươi