Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五大連池市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五大 ごだい
Năm yếu tố trong phong thủy gồm đất, nước, lửa, gió và bầu trời.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ソれん ソ連
Liên xô.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm