Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五島産業汽船
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
産業 さんぎょう
công nghiệp