Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五条局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty