Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五枚株
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
枚 まい
tấm; tờ
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
枚組 まいぐみ
bộ đếm cho các bộ sưu tập hoặc cụm các đối tượng phẳng (ví dụ: đĩa CD, DVD, v.v.)
枚数 まいすう
số tờ; số tấm
枚挙 まいきょ
sự đếm; sự liệt kê; bảng liệt kê.
大枚 たいまい
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền.