Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五畿内志
五畿内 ごきない
năm tỉnh ở nhà
五畿 ごき
5 quốc gia đã từng ở quanh Kyoto (Yamashiro, Yamato, Kawachi, Izumi và Settsu)
畿内 きない
những lãnh thổ trong vùng lân cận dưới sự cai trị trực tiếp của Hoàng đế
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
四畿内 しきない
Bốn quốc gia gần thủ đô (Yamato, Yamashiro, Settsu và Kawachi) (thời kỳ Nara)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内輪同志 うちわどうし
những thành viên (của) gia đình,họ; những người trong cuộc
志 こころざし
lòng biết ơn