Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五稜郭 ごりょうかく
Công sự năm mặt.
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
五稜堡 ごりょうほ
Pháo đài 5 cạnh; ngũ giác đài.
郭公 かっこう カッコウ カッコー
chim cúc cu; tiếng chim cúc cu.
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
鬼郭公 おにかっこう オニカッコウ
tu hú châu Á
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại