Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五稜郭 ごりょうかく
Công sự năm mặt.
五稜堡 ごりょうほ
Pháo đài 5 cạnh; ngũ giác đài.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
稜 りょう
cạnh; góc
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.