Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五種の穀物
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
五穀 ごこく
ngũ cốc
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
穀物 こくもつ
ngũ cốc.
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
穀物スペース こくもつすぺーす
dung tích chở hạt.
穀物酢 こくもつす
giấm ngũ cốc, giấm tinh bột