Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五行歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
五行 ごぎょう
ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
流行歌 りゅうこうか
bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
陰陽五行 いんようごぎょう おんようごぎょう
Ngũ hành âm dương