Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五銭硬貨
銭貨 せんか
đồng xu (đặc biệt là đồng xu Đông Á, nhiều đồng có lỗ ở giữa)
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
銭貨学 せんかがく
khoa nghiên cứu tiền đúc
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
máy đếm tiền đồng xu
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.