Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上元盛
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
上盛り うわもり うえざかり
thêm vào đỉnh; cái gì được đặt lên đỉnh
盛り上げる もりあげる
chất thành đống
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
盛り上がる もりあがる
tăng lên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim