Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
治安 じあん ちあん
trị an
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安上り やすあがり
rẻ, không tốn kém
保安上 ほあんじょう
mặt an ninh; góc độ an ninh
治安維持 ちあんいじ
sự duy trì an ninh
治安警察 ちあんけいさつ
cảnh sát bảo an