Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
利上げ りあげ
tăng lãi suất
修正利益 しゅーせーりえき
lợi nhuận sửa đổi
適正利潤 てきせいりじゅん
Lợi nhuận hợp lý
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.