Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
上流 じょうりゅう
khởi nguyên
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
上流港 じょうりゅうこう
cảng thượng lưu.
上流工程 じょーりゅーこーてー
quy trình ngược dòng
上流階級 じょうりゅうかいきゅう
tầng lớp thượng lưu
上昇気流 じょうしょうきりゅう
luồn không khí tăng lên
上流社会 じょうりゅうしゃかい
xã hội thượng lưu