Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
峡間 きょうかん
khe núi
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
海峡 かいきょう
eo biển
地峡 ちきょう
eo đất, eo
山峡 さんきょう やまかい
hẻm núi; khe núi