Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井口在屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
井戸屋形 いどやかた
mái lợp phía trên cái giếng (được làm sơ sài)
口入れ屋 くちいれや
người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)