Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井手口陽介
手口 てぐち
thủ đoạn; mánh khóe; mánh lới
口先介入 くちさきかいにゅー
can thiệp bằng lời nói
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
口下手 くちべた
sự ăn nói vụng về