Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手跡 しゅせき
chữ viết tay; dạng chữ
手術跡 しゅじゅつあと
sẹo do phẫu thuật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
跡 せき あと
tích