Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亘理宗根
亘る わたる
để trải dài
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
倫理的宗教 りんりてきしゅうきょう
đạo giáo lớn; tôn giáo lớn (như Phật giáo và Thiên chúa giáo)
根本原理 こんぽんげんり ねもとげんり
những nguyên lý cơ bản (cơ bản); những nền tảng; làm cho những quy tắc không cất cánh
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.