Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亘る わたる
để trải dài
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
倫理的宗教 りんりてきしゅうきょう
ethical religion
根本原理 こんぽんげんり ねもとげんり
những nguyên lý cơ bản (cơ bản); những nền tảng; làm cho những quy tắc không cất cánh
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.