Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亜空軍
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
亜空間 あくうかん
siêu không gian, không gian con
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân