交す
かわす「GIAO」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau; cho nhau
最
も
効果的
な
方法
は
外貨
でかわす
Biện pháp hiệu quả nhất là giao dịch với nhau bằng ngoại tệ.
敵
の
防御
を
見事
にかわす
ドリブル
Chuyền cho nhau đường bóng đẹp trước hàng phòng thủ của đội bạn
砲火
を
交
す
Trao đổi súng đạn cho nhau .

Từ đồng nghĩa của 交す
verb
Bảng chia động từ của 交す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交す/かわすす |
Quá khứ (た) | 交した |
Phủ định (未然) | 交さない |
Lịch sự (丁寧) | 交します |
te (て) | 交して |
Khả năng (可能) | 交せる |
Thụ động (受身) | 交される |
Sai khiến (使役) | 交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交す |
Điều kiện (条件) | 交せば |
Mệnh lệnh (命令) | 交せ |
Ý chí (意向) | 交そう |
Cấm chỉ(禁止) | 交すな |