Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
交叉 こうさ
sự giao thoa; sự giao nhau
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
視交叉 しこうさ
optic chiasma, optic chiasm
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
交叉させる こうささせる
lai.
視交叉上核 しこーさじょーかく
nhân trên chéo