交情
こうじょう「GIAO TÌNH」
☆ Danh từ
Sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình
〜との
交情
Tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~ .

Từ đồng nghĩa của 交情
noun
交情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交情
情交 じょうこう
sự thân tình; sự giao hợp
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
交通情報 こうつうじょうほう
thông tin về giao thông
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
情報交換 じょうほうこうかん
trao đổi thông tin
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.