情交
じょうこう「TÌNH GIAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thân tình; sự giao hợp

Bảng chia động từ của 情交
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情交する/じょうこうする |
Quá khứ (た) | 情交した |
Phủ định (未然) | 情交しない |
Lịch sự (丁寧) | 情交します |
te (て) | 情交して |
Khả năng (可能) | 情交できる |
Thụ động (受身) | 情交される |
Sai khiến (使役) | 情交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情交すられる |
Điều kiện (条件) | 情交すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 情交しろ |
Ý chí (意向) | 情交しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 情交するな |
情交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情交
交情 こうじょう
sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
交通情報 こうつうじょうほう
thông tin về giao thông
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
情報交換 じょうほうこうかん
trao đổi thông tin
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.