Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交点 こうてん
giao điểm.
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
交差点 こうさてん
bùng binh
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm