Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通公論
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
公論 こうろん
dư luận xã hội; ý kiến của công chúng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
通論 つうろん
phác thảo; lời giới thiệu
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện