Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通学院駅
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通院 つういん
sự đi viện
学院 がくいん
học viện.
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.