Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通新聞社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
通交 つうこう
quan hệ thân thiện