Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京急鶴見駅
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
鶴 つる たず ツル
con sếu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
急行停車駅 きゅうこうていしゃえき
nhà ga tốc hành