Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京浜急行バス
京浜 けいひん
Tokyo và Yokohama
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
夜行バス やこうバス
Xe bus chạy đêm
急行 きゅうこう
tốc hành.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
急行便 きゅうこうびん
biểu thị thư từ