Các từ liên quan tới 京浜急行電鉄のダイヤ改正
京浜 けいひん
Tokyo và Yokohama
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
改正 かいせい
sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa
改行 かいぎょう
xuống dòng
改正案 かいせいあん
đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi
暦改正 こよみかいせい
lịch cải cách