Các từ liên quan tới 京王デハ1700形電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京形 きょうがた
gọi tên hiện thời trong vốn
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
京人形 きょうにんぎょう
con búp bê sản xuất tại Kyoto