Các từ liên quan tới 京田辺パーキングエリア
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông